DJI Air 3S Fly More Combo (DJI RC-N3) chính hãng tại Hải Phòng bảo hành 12 tháng
DJI Air 3S là mẫu flycam có camera kép được thiết kế đặc biệt để chụp ảnh du lịch kết hợp cùng công nghệ tiên tiến nhằm tối đa hóa trải nghiệm bay lượn cho người dùng. Với cảm biến CMOS 1 inch cho camera chính và camera tele tầm trung 70mm, Air 3S mang đến những bức ảnh tuyệt đẹp với dải dynamic range lên đến 14 stop. Sản phẩm này không chỉ cho phép chụp ảnh phong cảnh và chân dung với chi tiết sắc nét, mà còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại như cảm biến chướng ngại vật cảnh đêm và Smart RTH thế hệ tiếp theo, đảm bảo an toàn tối đa khi bay vào ban đêm.
DJI Air 3S có hệ thống camera kép hàng đầu
Air 3S sở hữu hệ thống camera kép bao gồm camera chính CMOS 1 inch và camera tele tầm trung CMOS 1/1,3 inch. Trong đó, camera chính có cảm biến CMOS lớn hơn và ống kính 24mm, lý tưởng để chụp phong cảnh rộng lớn với độ rõ nét nâng cao và trường nhìn rộng. Camera tele tầm trung 70mm hoạt động tốt hơn trong các bức ảnh chân dung và xe cộ, cung cấp độ sâu trường ảnh nén để làm nổi bật bất kỳ đối tượng nào với cái nhìn táo bạo hơn, điện ảnh hơn.
Camera chính CMOS 1 inch
Camera chính của DJI Air 3S tích hợp cảm biến CMOS 50MP 1-inch, hỗ trợ ghi video 4K/60fps HDR, 4K/120fps và chế độ màu 10-bit D-Log M. Cảm biến lớn này được tăng cường bởi công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến và các thuật toán thông minh giúp giữ lại cả những chi tiết nhỏ nhất trong điều kiện ánh sáng yếu như: hoàng hôn và khung cảnh ban đêm, mang đến những bức ảnh đơn giản nhưng cực ấn tượng.
Hình ảnh nâng cao, cảnh quay tuyệt đẹp
Air 3S hỗ trợ chế độ video HDR mới nhất, cung cấp lên đến 14 stop dynamic range, ghi lại các cảnh quay điện ảnh trong các cảnh có độ tương phản cao như: chi tiết của các kết cấu mây và các yếu tố khác trong thời điểm bình minh và hoàng hôn.
- Video 4K/120fps: Độ phân giải và tốc độ khung hình nâng cao tạo thêm góc nhìn sống động về các sự kiện văn hóa hoặc thể thao, đồng thời mở ra khả năng sáng tạo thú vị trong quá trình xử lý hậu kỳ.
- Video D-Log M & HLG 10-bit: Ngay cả ở chế độ màu bình thường, DJI Air 3S vẫn có thể quay video 10 bit bằng mã hóa H.265, mang lại hiệu suất màu sắc tinh tế và linh hoạt hơn với ISO tối đa được nâng lên 12.800. Bên cạnh đó, ở chế độ màu D-Log M và HLG, ISO tối đa được nâng lên 3.200, cho phép độ sáng lớn hơn và nhiều chi tiết hơn trong cảnh đêm đô thị.
Camera tele tầm trung tối đa hóa sức mạnh tiêu cự
Camera tele tầm trung của mẫu DJI Air này sử dụng cảm biến CMOS 48MP 1/1.3-inch, hỗ trợ các thông số video và chế độ màu tương tự như camera chính, đảm bảo hình ảnh luôn đồng nhất để xử lý hậu kỳ mượt mà. Bên cạnh đó, ống kính 70mm cung cấp zoom quang 3x, cho phép người dùng chụp những bức ảnh độc đáo từ xa, đồng thời làm nổi bật chủ thể với vẻ đẹp điện ảnh.
Video HDR 4K/60fps
Với dynamic range 14 stop, ống kính tele tầm trung giúp tạo ra những bức ảnh xe cộ lúc hoàng hôn cực ấn tượng, màu sắc rực rỡ, chi tiết được giữ nguyên ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Video HDR 4K/120fps
Khi quay video chuyển động chậm ở tốc độ 4K/120fps trong lúc trượt tuyết, Air 3S có thể quay video độ phân giải cao được làm chậm lại để thể hiện kỹ năng của người trượt tuyết và thậm chí cả những chuyển động tinh tế nhất.
Video D-Log M & HLG 10-bit
Ngoài ra, camera tele tầm trung của DJI Air 3S cũng hỗ trợ quay video 10 bit ở chế độ màu bình thường bằng cách sử dụng mã hóa H.265, mang lại hiệu suất màu sắc tinh tế và linh hoạt hơn trong bài đăng. Chế độ D-Log M giúp ghi lại nhiều chi tiết màu sắc hơn, đặc biệt hữu ích khi quay video ban đêm.
Chế độ Panorama Free
Cả hai camera của Air 3S đều hỗ trợ chụp ảnh Panorama Free, người dùng có thể chọn một điểm trung tâm và máy sẽ tự động ghép nhiều ảnh lại thành một bức ảnh toàn cảnh lớn. Camera góc rộng giúp chụp được nhiều chi tiết hơn, trong khi camera tele có chức năng giảm biến dạng. Ngoài ra, máy còn tích hợp nhiều tính năng sáng tạo khác như chụp dọc 2.7K, MasterShots, QuickShots và Hyperlapse,…
Bay đêm an toàn hơn
Air 3S được trang bị hệ thống cảm biến thị giác toàn diện, bao gồm: LiDAR phía trước và các cảm biến hồng ngoại. Nhờ đó, drone có thể phát hiện và tránh chướng ngại vật mọi hướng, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Điều này giúp đảm bảo an toàn khi sản phẩm hoạt động vào ban đêm.
Bên cạnh đó, tính năng RTH thông minh kết hợp cùng bản đồ định vị thời gian thực giúp flycam luôn tìm được đường về an toàn, ngay cả khi bay ở những khu vực không có tín hiệu GPS. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn khám phá những địa điểm mới hoặc quay video ban đêm.
Hỗ trợ tầm nhìn nâng cao
Với hệ thống hỗ trợ tầm nhìn đa hướng, DJI Air 3S không chỉ cung cấp góc nhìn xuống mà còn bao quát toàn bộ không gian xung quanh, giúp người dùng bay an toàn và tự tin hơn trong mọi điều kiện. Thêm vào đó, tính năng Waypoint Flight và Cruise Control tiên tiến cho phép bạn lập trình đường bay và điều khiển máy một cách dễ dàng, mở ra nhiều khả năng sáng tạo cho những thước phim của bạn.
ActiveTrack 360° cho hiệu ứng thị giác dễ dàng
Chức năng ActiveTrack 360° thông minh trên Air 3S có khả năng tự động xoay và điều chỉnh góc quay để đối tượng luôn được giữ ở vị trí trung tâm khung hình, ngay cả khi bạn di chuyển quanh các chướng ngại vật. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng tạo ra những thước phim điện ảnh mượt mà và ấn tượng.
Thời gian bay và khoảng cách truyền tải mở rộng
Thời gian bay tối đa 45 phút và khoảng cách truyền hình ảnh 20km là những con số ấn tượng biến DJI Air 3S trở thành người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến bay khám phá. Người dùng có thể tự tin điều khiển thiết bị bay xa hơn, ở lại trên không lâu hơn và ghi lại những thước phim chất lượng cao.
DJI Air 3S sở hữu nhiều combo và phụ kiện
Air 3S cung cấp nhiều combo và phụ kiện đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của người sử dụng.
- DJI Air 3S (DJI RC-N3): Sản phẩm bao gồm điều khiển từ xa DJI RC-N3 tiêu chuẩn, cho phép người dùng sử dụng điện thoại thông minh để kiểm tra video trực tiếp và trạng thái bay.
- DJI Air 3S Fly More Combo (DJI RC-N3): Combo này gồm điều khiển từ xa DJI RC-N3, bộ lọc ND, hai pin bổ sung, bộ sạc pin, túi đeo vai và nhiều phụ kiện flycam khác, cung cấp cho bạn trải nghiệm bay tốt nhất.
- DJI Air 3S Fly More Combo (DJI RC 2): Combo gồm điều khiển DJI RC 2 với màn hình sáng 5.5-inch 1080p 700-nit cùng các phụ kiện như bộ lọc ND và hai pin bổ sung.
- DJI Air 3S Intelligent Flight Battery: Pin này cung cấp cho Air 3S thời gian bay tối đa 45 phút, giúp bạn ghi lại mọi khoảnh khắc mong muốn trong chuyến bay.
- DJI Air 3S ND Filter Set (ND8/32/128): Bao gồm các bộ lọc ND8/32/128, cho phép tốc độ màn trập thấp hơn, giúp tạo ra hình ảnh mượt mà hơn.
- DJI Air 3 Series Battery Charging Hub: Bộ sạc này hỗ trợ sạc nhanh cho tối đa 3 pin hoặc sạc nhanh cho các thiết bị như điều khiển từ xa và smartphone. Nó cũng có thể chuyển đổi năng lượng từ nhiều pin yếu sang pin có dung lượng cao nhất.
- DJI Air 3S Wide-Angle Lens: Sử dụng thiết kế quang học chính xác để mở rộng FOV của camera góc rộng lên 114°, mang lại góc quay rộng hơn và ấn tượng hơn.
- DJI Cellular Dongle 2: Đây là phụ kiện không thể thiếu cho DJI Air 3S, mang đến giải pháp kết nối 4G ổn định và đáng tin cậy. Ngay cả khi tín hiệu O4 gặp trở ngại, bạn vẫn có thể điều khiển flycam một cách mượt mà và truyền video chất lượng cao, đảm bảo chuyến bay an toàn và thành công.
Tối ưu từng chi tiết
Bộ nhớ trong dung lượng 42GB
Với 42GB bộ nhớ trong sẵn có, Air 3S giúp bạn bắt đầu ghi hình ngay lập tức mà không cần loay hoay với thẻ nhớ microSD, mang đến trải nghiệm sáng tạo liền mạch.
Off-State QuickTransfer
Ngay cả khi flycam đã tắt nguồn, người dùng vẫn có thể dễ dàng chuyển các tệp từ DJI Air 3S sang điện thoại hoặc máy tính của mình nhờ tính năng Off-State QuickTransfer thông minh, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Trung tâm sạc pin tích lũy năng lượng
Trung tâm sạc pin thông minh không chỉ hỗ trợ sạc nhanh PD mà còn có khả năng tự động cân bằng năng lượng giữa các pin, giúp bạn tối ưu hóa thời gian sử dụng máy bay.
Trung tâm sạc pin thông minh hỗ trợ sạc nhanh PD và tích trữ điện
Thông Số Kỹ Thuật
Hiệu suất bay |
|
Trọng lượng cất cánh | 724g |
Kích thước | Gấp lại (không có cánh quạt): 214.19 × 100.63 × 89.17mm (D×R×C) Mở ra (không có cánh quạt): 266.11 × 325.47 × 106.00mm (D×R×C) |
Tốc độ lên tối đa | 10m/s |
Tốc độ hạ cánh tối đa | 10m/s |
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió) | 21m/s |
Độ cao cất cánh tối đa (Trần bay) | 6000m |
Thời gian bay tối đa | 45 phút |
Thời gian lơ lửng tối đa | 41 phút |
Khoảng cách bay tối đa | 32km |
Sức cản tốc độ gió tối đa | 12m/s |
Góc nghiêng tối đa | 35° |
Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40°C (14° đến 104°F) |
Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
Phạm vi độ chính xác lơ lửng | Dọc: ±0.1m (có định vị tầm nhìn) ±0.5m (có định vị vệ tinh)Ngang: ±0.3m (với định vị tầm nhìn) ±0.5m (với định vị vệ tinh) |
Bộ nhớ trong | 42GB |
Class | C1 (EU) |
Camera |
|
Cảm biến hình ảnh | Camera góc rộng: CMOS 1 inch, 50MP Effective Pixels Camera Tele tầm trung: CMOS 1/1.3 inch, 48MP Effective Pixels |
Ống kính | Camera góc rộng: FOV: 84° Định dạng tương đương: 24mm Khẩu độ: f/1.8 Tiêu cự: 0.5m đến ∞Camera tele tầm trung: FOV: 35° Định dạng tương đương: 70mm Khẩu độ: f/2.8 Tiêu cự: 3m đến ∞ |
Phạm vi ISO | Video: Normal: 100 – 12800 (Normal) 100 – 3200 (D-Log M) 100 – 3200 (HLG) Slow Motion: 100 – 6400 (Normal) 100 – 3200 (D-Log M) 100 – 3200 (HLG)Photo: 100 – 6400 (12MP) 100 – 3200 (48MP và 50MP) |
Tốc độ màn trập | Camera góc rộng: Ảnh 12MP: 1/8000-2 giây (2.5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu) Ảnh 50MP: 1/8000-2 giâyCamera tele tầm trung: Ảnh 12MP: 1/16000-2 giây (2.5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu) Ảnh 48MP: 1/16000-2 giây |
Kích thước hình ảnh tối đa | Camera góc rộng: 8192 × 6144 Camera tele tầm trung: 8064 × 6048 |
Chế độ chụp ảnh tĩnh | Camera góc rộng: Single Shot: 12MP và 50MP Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung hình; 50MP, 3/5 khung hình Tự động bù trừ sáng (AEB): 12MP, 3/5/7 khung hình; 50MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7 EV Hẹn giờ: 12MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50MP, 5/7/10/15/20/30/60 giâyCamera tele tầm trung: Chụp đơn: 12MP và 48MP Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung hình; 48MP, 3/5 khung hình Tự động bù trừ sáng (AEB): 12MP, 3/5/7 khung hình; 48MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7 EV Thời gian: 12MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 48MP, 5/7/10/15/20/30/60 giây |
Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
Độ phân giải video | Camera góc rộng/Camera tele tầm trung: H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/120*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/120*/240*fps Quay dọc 2.7K: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps |
Định dạng video | MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
Tốc độ bit video tối đa | H.264/H.265: 130Mbps |
Hệ thống Supported File | exFAT |
Chế độ màu và Sampling Method | Camera góc rộng/Tele tầm trung Normal (FHD/2.7K): 8-bit 4:2:0 (H.264) Normal (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.265) HLG/D-Log M (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.264/H.265) Normal/HLG/D-Log M (4K): 10-bit 4:2:0 (H.265) |
Zoom Digital | Camera góc rộng: 1-2.9x Camera tele tầm trung: 3-9x” |
Gimbal |
|
Ổn định | Gimbal cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
Phạm vi cơ học | Tilt: -135° to 70° Roll: -50° to 50° Pan: -27° to 27° |
Phạm vi có thể kiểm soát | Tilt: -90° to 60° Pan: -5° to 5° |
Tốc độ điều khiển tối đa (nghiêng) | 100°/s |
Phạm vi rung động góc | ±0.0037° |
Cảm biến |
|
Loại cảm biến | Hệ thống quan sát hai mắt đa hướng, bổ sung thêm LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở phía dưới drone |
Cảm Biến Trước | Phạm vi đo: 0.5 – 18m Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm Biến Sau | Phạm vi đo: 0.5 – 18m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 14m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm Biến 2 Bên | Phạm vi đo: 0.5 – 30m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 14m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm Biến Trên | Phạm vi đo: 0.5 – 18m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6m/s FOV: Trước và sau 72°, Trái và Phải 90° |
Cảm Biến Dưới | Phạm vi đo: 0.3 – 14m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6m/s FOV: Trước và sau 106°, Trái và Phải 90° |
Môi trường hoạt động | Forward, Backward, Left, Right và Upward: Các bề mặt có hoa văn dễ nhận biết và đủ ánh sáng (lux > 1)Downward: Các bề mặt có hoa văn dễ nhận biết, độ phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 1) |
Cảm biến hồng ngoại 3D | Forward-Facing LiDAR Phạm vi đo lường (ban đêm): 0.5 – 25m (độ phản xạ > 10%) FOV: Lên và xuống 60°, Trái và Phải 60°Cảm biến hồng ngoại hướng xuống: Phạm vi đo lường: 0.3 – 8m (độ phản xạ > 10%) FOV: Trước và Sau 60°, Trái và Phải 60° |
Truyền video |
|
Hệ thống truyền tải video | O4 |
Chất lượng Live View | Bộ điều khiển từ xa: 1080p/30fps, 1080p/60fps |
Tần số hoạt động | 2.4000 – 2.4835GHz 5.170 – 5.250GHz 5.725 – 5.850GHz |
Công suất phát (EIRP) | 2.4GHz: < 33dBm (FCC) < 20dBm (CE/SRRC/MIC)5.1GHz: < 23dBm (CE)5.8GHz: < 33dBm (FCC) < 30dBm (SRRC) < 14dBm (CE) |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, không có nhiễu) | FCC: 20km CE: 10km SRRC: 10km MIC: 10km |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu) | Cản trở mạnh: Cảnh quan đô thị, khoảng 1.5 – 4km Cản trở vừa: Cảnh quan ngoại ô, khoảng 4 – 10km Cản trở thấp: Ngoại ô/Bãi biển, khoảng 10 – 20km |
Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, có nhiễu | Cản trở thấp và bị cản trở bởi các tòa nhà: Khoảng 0 – 0.5km Cản trở thấp và bị cản trở bởi cây cối: Khoảng 0.5 – 3km |
Tốc độ tải xuống tối đa | O4: 10MB/s (với DJI RC-N3) 10MB/s (với DJI RC 2) Wi-Fi 5: 30MB/s |
Độ trễ thấp nhất | Aircraft + Remote Controller: Khoảng 120ms |
Ăng-ten | 6 ăng-ten, 2T4R |
Wi-Fi | |
Giao thức | 802.11 a/b/g/n/ac |
Tần số hoạt động | 2.400 – 2.4835GHz 5.725 – 5.850GHz |
Công suất phát (EIRP) | 2.4GHz: < 20dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)5.8 GHz: < 20dBm (FCC/SRRC) < 14dBm (CE) |
Bluetooth |
|
Giao thức | Bluetooth 5.2 |
Tần số hoạt động | 2.400 – 2.4835GHz |
Công suất phát (EIRP) | < 10dBm |
Pin |
|
Dung lượng | 4276mAh |
Cân nặng | Khoảng 247g |
Điện áp định mức | 14.6V |
Điện áp sạc tối đa | 17.2V |
Loại pin | Li-ion 4S |
Năng lượng | 62.5Wh |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40°C (41° đến 104°F) |
Thời gian sạc | Khoảng 80 phút (với DJI 65W Portable Charger) Khoảng 60 phút (DJI 100W USB-C Power Adapter và Battery Charging Hub) |
Bộ sạc |
|
Đầu vào | DJI 65W Portable Charger: 100 – 240V (AC), 50 – 60Hz, 2ADJI 100W USB-C Power Adapter: 100 – 240V (AC), 50 – 60Hz, 2.5A |
Đầu ra | DJI 65W Portable Charger: USB-C 5V, 5A 9V, 5A 12V, 5A 15V, 4.3A 20V, 3.25A 5 – 20V, 3.25AUSB-A 5V, 2ADJI 100W USB-C Power Adapter: Tối đa 100W (total) |
Công suất định mức | DJI 65W Portable Charger: 65W DJI 100W USB-C Power Adapter: 100W |
Battery Charging Hub |
|
Đầu vào | USB-C: 5 – 20V, tối đa 5A |
Đầu ra (tích lũy công suất) | Battery Port: 12 – 17.2V, 3.5A |
Đầu ra (sạc) | Battery Port: 12 – 17.2V, tối đa 5A |
Đầu ra (USB) | USB-C: 5V, 3A 9V, 5A 12V, 5A 15V, 5A 20V, 4.1A |
Loại sạc | Sạc 3 pin cùng lúc |
Tính tương thích | DJI Air 3 Intelligent Flight Battery DJI Air 3S Intelligent Flight Battery |
Bộ sạc ô tô |
|
Đầu vào | Đầu vào điện ô tô: 12.7 – 16V, 6.5A, điện áp định mức 14V (DC) |
Đầu ra | USB-C: 5V, 5A 9V, 5A 12V, 5A 15V, 4.3A 20V, 3.25A 5-20V, 3.25AUSB-A: 5V, 2A |
Công suất định mức | 65W |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40°C (41° đến 104°F) |
Lưu trữ |
|
Thẻ microSD được khuyến nghị | Lexar 1066 x 64GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066 x 128GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066 x 256GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066 x 512GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 256GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC |
DJI RC-N3 Remote Controller |
|
Thời gian hoạt động tối đa | Khi không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 3.5 giờ Khi sạc một thiết bị di động: 1.5 giờ |
Kích thước thiết bị di động tối đa được hỗ trợ | 180 × 86 × 10mm (L×W×H) |
Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40°C (14° đến 104°F) |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40°C (41° đến 104°F) |
Thời gian sạc | 2 giờ |
Loại sạc | Khuyến nghị sử dụng bộ sạc 5V/2A |
Dung lượng pin | 9.36Wh (3.6V, 2600mAh) |
Cân nặng | Khoảng 320g |
Kích thước | 104.2 × 150 × 45.2mm (L×W×H) |
Loại cổng thiết bị di động được hỗ trợ | Lightning, USB-C, Micro-USB |
Tần số truyền video | 2.4000 – 2.4835GHz 5.170 – 5.250GHz 5.725 – 5.850GHz |
Công suất phát truyền video (EIRP) | 2.4GHz: < 33dBm (FCC) < 20dBm (CE/SRRC/MIC)5.1GHz: < 23dBm (CE)5.8GHz: < 33dBm (FCC) < 14dBm (CE) < 30dBm (SRRC) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.