Tính năng
PIXMA G1020
Máy in phun đơn chức năng tiếp mực liên tục với công suất in lớn
Thiết kế để in ấn khối lượng lớn, máy in đơn năng màu kết hợp chi phí hợp lý với bảo dưỡng dễ dàng.
- In
- Tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu)
- Kết nối cổng USB 2.0
- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 150 tới 1.500 trang
Bình mực công suất lớn
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng)* và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
*Chế độ in Tiết kiệm
Dễ dàng thay thế mực
Miệng bình mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Cartridge mực bảo dưỡng tháo lắp được
Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
Chi Tiết
Thông số kỹ thuật | |
In | |
Mực | |
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Cartridge | MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 (Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734) | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | TBA |
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền) | TBA |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8″) |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5″) | |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | #10 Phong bì/Phong bì DL: |
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] | |
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm | |
Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm | |
Vuông 4 x 4″ (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm | |
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm | |
M-Oficio (216 x 341 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm | |
Legal (215 x 345 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm | |
Giấy khác: | |
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64 – 105g/m²) |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Double-Sided Matte Paper (MP-101D) | |
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) | |
Giấy ảnh nam châm (PS-508) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) | |
Phong bì | |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) |
Khổ tùy chỉnh: | |
Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1200 mm | |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, Vuông (3,5 x 3,5″, 5 x 5″), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) / LTR = 100 tờ |
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ | |
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6″) = 20 tờ | |
Glossy Photo Paper “Everyday Use” | |
(GP-508, 4 x 6″) = 20 tờ | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss | |
(SG-201, 4 x 6″) = 20 tờ | |
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6″) = 20 tờ | |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 – 105 g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201) | |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Yêu cầu hệ thống*5 | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) | |
macOS 10.12.6 ~ 10.15 | |
Thông số chung | |
Giao diện kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Môi trường hoạt động*6 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*7 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng | Có |
Độ ồn (In qua PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*8 | 49.5 dB(A) |
Nguồn điện tương thích | AC 100-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
CHẾ ĐỘ TẮT | Xấp xỉ 0,2W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,6W |
Kết nối USB tới PC | |
Khi in*9 | Xấp xỉ 15 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 3.000 trang/tháng |
Kích cỡ máy (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | 445 x 330 x 135 mm |
Khay giấy xuất kéo ra | 445 x 564 x 249 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 4,8 kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (A4) | Chế độ tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 24712 test file)*10 | GI-71 PGBK: 6.000 |
GI-71 C/M/Y: 7.700 | |
Chế độ in tiết kiệm*11: | |
GI-71 PGBK: 7.600 | |
GI-71 C/M/Y: 7.700 | |
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6″) | Chế độ tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 29103 test file)*10 | GI-71 PGBK: Không*12 |
GI-71 C/M/Y: 2.200 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.